中文 Trung Quốc
  • 雞腿菇 繁體中文 tranditional chinese雞腿菇
  • 鸡腿菇 简体中文 tranditional chinese鸡腿菇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xù xì mực cap (ăn nấm)
  • Coprinus comatus
雞腿菇 鸡腿菇 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 tui3 gu1]

Giải thích tiếng Anh
  • shaggy ink cap (edible mushroom)
  • Coprinus comatus