中文 Trung Quốc- 雞精
- 鸡精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- gà bouillon bột (Trung Quốc)
- bản chất của gà, tập trung cổ gà được bán như là một loại thuốc bổ (Tw)
雞精 鸡精 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- chicken bouillon powder (PRC)
- essence of chicken, concentrated chicken stock sold as a tonic (Tw)