中文 Trung Quốc
雞翅木
鸡翅木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wenge hay wengue (loại gỗ)
雞翅木 鸡翅木 phát âm tiếng Việt:
[ji1 chi4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
wenge or wengue (type of wood)
雞肉 鸡肉
雞肋 鸡肋
雞腳 鸡脚
雞腿菇 鸡腿菇
雞菇 鸡菇
雞蛋 鸡蛋