中文 Trung Quốc
領子
领子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo cổ áo
領子 领子 phát âm tiếng Việt:
[ling3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
shirt collar
領導 领导
領導人 领导人
領導層 领导层
領導者 领导者
領導職務 领导职务
領導能力 领导能力