中文 Trung Quốc
領導人
领导人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh đạo
領導人 领导人 phát âm tiếng Việt:
[ling3 dao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
leader
領導層 领导层
領導權 领导权
領導者 领导者
領導能力 领导能力
領導集體 领导集体
領岩鷚 领岩鹨