中文 Trung Quốc
領導層
领导层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp cầm quyền
nhà lãnh đạo (của xã hội)
chính trị đầu sỏ
領導層 领导层 phát âm tiếng Việt:
[ling3 dao3 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
ruling class
leaders (of society)
oligarchy
領導權 领导权
領導者 领导者
領導職務 领导职务
領導集體 领导集体
領岩鷚 领岩鹨
領巾 领巾