中文 Trung Quốc
領先
领先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lãnh đạo
để ở phía trước
領先 领先 phát âm tiếng Việt:
[ling3 xian1]
Giải thích tiếng Anh
to lead
to be in front
領先地位 领先地位
領到 领到
領取 领取
領口 领口
領命 领命
領唱 领唱