中文 Trung Quốc
頓足
顿足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tem (của một feet)
頓足 顿足 phát âm tiếng Việt:
[dun4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
stamp (one's feet)
頓首 顿首
頔 頔
頖 頖
頗 颇
頗具 颇具
頗多 颇多