中文 Trung Quốc
  • 頔 繁體中文 tranditional chinese
  • 頔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tốt
  • Tốt
  • Đẹp
頔 頔 phát âm tiếng Việt:
  • [di2]

Giải thích tiếng Anh
  • fine
  • good
  • beautiful