中文 Trung Quốc
頗具
颇具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay vào đó
khá
để có nhiều
頗具 颇具 phát âm tiếng Việt:
[po1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
rather
quite
to have much
頗多 颇多
頗為 颇为
領 领
領事館 领事馆
領先 领先
領先地位 领先地位