中文 Trung Quốc
頗多
颇多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(khá) rất nhiều
nhiều
頗多 颇多 phát âm tiếng Việt:
[po1 duo1]
Giải thích tiếng Anh
(quite) a lot
many
頗為 颇为
領 领
領事 领事
領先 领先
領先地位 领先地位
領到 领到