中文 Trung Quốc
頓挫抑揚
顿挫抑扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cadence
điều chế
頓挫抑揚 顿挫抑扬 phát âm tiếng Việt:
[dun4 cuo4 yi4 yang2]
Giải thích tiếng Anh
cadence
modulation
頓時 顿时
頓河 顿河
頓涅斯克 顿涅斯克
頓然 顿然
頓號 顿号
頓覺 顿觉