中文 Trung Quốc
  • 頓時 繁體中文 tranditional chinese頓時
  • 顿时 简体中文 tranditional chinese顿时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngay lập tức
  • đột nhiên
頓時 顿时 phát âm tiếng Việt:
  • [dun4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • immediately
  • suddenly