中文 Trung Quốc
頓覺
顿觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy bất ngờ
để nhận ra đột ngột
頓覺 顿觉 phát âm tiếng Việt:
[dun4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to feel suddenly
to realize abruptly
頓足 顿足
頓首 顿首
頔 頔
頗 颇
頗 颇
頗具 颇具