中文 Trung Quốc
頓河
顿河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sông Đông
頓河 顿河 phát âm tiếng Việt:
[Dun4 He2]
Giải thích tiếng Anh
Don River
頓涅斯克 顿涅斯克
頓涅茨克 顿涅茨克
頓然 顿然
頓覺 顿觉
頓足 顿足
頓首 顿首