中文 Trung Quốc
  • 頒布 繁體中文 tranditional chinese頒布
  • 颁布 简体中文 tranditional chinese颁布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phát hành
  • để công bố
  • Ban hành (Pháp luật, nghị định vv)
頒布 颁布 phát âm tiếng Việt:
  • [ban1 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to issue
  • to proclaim
  • to enact (laws, decrees etc)