中文 Trung Quốc
預試
预试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi thử nghiệm
預試 预试 phát âm tiếng Việt:
[yu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
pre-test
預謀 预谋
預謀殺人 预谋杀人
預警 预警
預警系統 预警系统
預購 预购
預賽 预赛