中文 Trung Quốc
預警系統
预警系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống cảnh báo sớm
預警系統 预警系统 phát âm tiếng Việt:
[yu4 jing3 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
early warning system
預購 预购
預賽 预赛
預選 预选
預防 预防
預防免疫 预防免疫
預防器 预防器