中文 Trung Quốc
預購
预购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt trước
預購 预购 phát âm tiếng Việt:
[yu4 gou4]
Giải thích tiếng Anh
advance purchase
預賽 预赛
預選 预选
預配 预配
預防免疫 预防免疫
預防器 预防器
預防性 预防性