中文 Trung Quốc
頊
顼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồn
lo lắng
頊 顼 phát âm tiếng Việt:
[xu4]
Giải thích tiếng Anh
grieved
anxious
頌 颂
頌揚 颂扬
頌歌 颂歌
頌詞 颂词
頌贊 颂赞
頍 頍