中文 Trung Quốc
頌贊
颂赞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khen ngợi
頌贊 颂赞 phát âm tiếng Việt:
[song4 zan4]
Giải thích tiếng Anh
to praise
頍 頍
頎 颀
頏 颃
預付 预付
預估 预估
預備 预备