中文 Trung Quốc
頌
颂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thơ ca ngợi
ca tụng
để ca ngợi bằng văn bản
muốn (bằng chữ cái)
頌 颂 phát âm tiếng Việt:
[song4]
Giải thích tiếng Anh
ode
eulogy
to praise in writing
to wish (in letters)
頌揚 颂扬
頌歌 颂歌
頌聲載道 颂声载道
頌贊 颂赞
頍 頍
頎 颀