中文 Trung Quốc
須要
须要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
Phải
須要 须要 phát âm tiếng Việt:
[xu1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
must
have to
頊 顼
頌 颂
頌揚 颂扬
頌聲載道 颂声载道
頌詞 颂词
頌贊 颂赞