中文 Trung Quốc
順氣
顺气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dễ thương
Dễ chịu
順氣 顺气 phát âm tiếng Việt:
[shun4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
nice
pleasant
順水 顺水
順水人情 顺水人情
順水推舟 顺水推舟
順河區 顺河区
順河回族區 顺河回族区
順治 顺治