中文 Trung Quốc
  • 順導 繁體中文 tranditional chinese順導
  • 顺导 简体中文 tranditional chinese顺导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hướng dẫn sth về khóa học thích hợp
  • để hướng dẫn hướng tới kết quả lợi nhuận
順導 顺导 phát âm tiếng Việt:
  • [shun4 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to guide sth on its proper course
  • to guide towards profitable outcome