中文 Trung Quốc
順延
顺延
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trì hoãn
để procrastinate
順延 顺延 phát âm tiếng Việt:
[shun4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to postpone
to procrastinate
順式 顺式
順從 顺从
順德 顺德
順心 顺心
順意 顺意
順慶 顺庆