中文 Trung Quốc
順序
顺序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trình tự
Đặt hàng
順序 顺序 phát âm tiếng Việt:
[shun4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
sequence
order
順序數 顺序数
順延 顺延
順式 顺式
順德 顺德
順德區 顺德区
順心 顺心