中文 Trung Quốc
順差
顺差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thặng dư (thương mại hoặc ngân sách)
順差 顺差 phát âm tiếng Việt:
[shun4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
(trade or budget) surplus
順帶 顺带
順平 顺平
順平縣 顺平县
順序數 顺序数
順延 顺延
順式 顺式