中文 Trung Quốc
頂替
顶替
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế
頂替 顶替 phát âm tiếng Việt:
[ding3 ti4]
Giải thích tiếng Anh
to replace
頂板 顶板
頂架 顶架
頂格 顶格
頂梁柱 顶梁柱
頂棒 顶棒
頂棚 顶棚