中文 Trung Quốc
頂梁柱
顶梁柱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cột
xương sống
頂梁柱 顶梁柱 phát âm tiếng Việt:
[ding3 liang2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
pillar
backbone
頂棒 顶棒
頂棚 顶棚
頂樓 顶楼
頂牛兒 顶牛儿
頂班 顶班
頂用 顶用