中文 Trung Quốc
韌
韧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
annealed
pliable nhưng mạnh mẽ
khó khăn
ngoan cường
韌 韧 phát âm tiếng Việt:
[ren4]
Giải thích tiếng Anh
annealed
pliable but strong
tough
tenacious
韌帶 韧带
韌性 韧性
韌皮部 韧皮部
韍 韨
韎 韎
韓 韩