中文 Trung Quốc
韍
韨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kneepad
韍 韨 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
kneepad
韎 韎
韓 韩
韓世昌 韩世昌
韓亞航空 韩亚航空
韓亞龍 韩亚龙
韓信 韩信