中文 Trung Quốc
韌皮部
韧皮部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phloem
韌皮部 韧皮部 phát âm tiếng Việt:
[ren4 pi2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
phloem
韌體 韧体
韍 韨
韎 韎
韓世昌 韩世昌
韓亞 韩亚
韓亞航空 韩亚航空