中文 Trung Quốc
  • 靪 繁體中文 tranditional chinese
  • 靪 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để Rai
  • để vá
靪 靪 phát âm tiếng Việt:
  • [ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cobble
  • to patch