中文 Trung Quốc
靮
靮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đai cỏng
bridle
靮 靮 phát âm tiếng Việt:
[di2]
Giải thích tiếng Anh
reins
bridle
靰 靰
靱 韧
靲 靲
靳 靳
靴 靴
靴子 靴子