中文 Trung Quốc
  • 靬 繁體中文 tranditional chinese
  • 靬 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 犂靬 [Li2 jian1], Han dynasty tên cho các quốc gia ở phía tây
靬 靬 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 犂靬[Li2 jian1], Han dynasty name for countries in far West