中文 Trung Quốc
靱
韧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 韌|韧 [ren4]
靱 韧 phát âm tiếng Việt:
[ren4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 韌|韧[ren4]
靲 靲
靳 靳
靳 靳
靴子 靴子
靴掖子 靴掖子
靴籬鶯 靴篱莺