中文 Trung Quốc
靦臉
腼脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shameless
vô liêm sỉ
靦臉 腼脸 phát âm tiếng Việt:
[tian3 lian3]
Giải thích tiếng Anh
shameless
brazen
靨 靥
革 革
革出 革出
革出教門 革出教门
革吉 革吉
革吉縣 革吉县