中文 Trung Quốc
靨
靥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương
靨 靥 phát âm tiếng Việt:
[ye4]
Giải thích tiếng Anh
dimple
革 革
革出 革出
革出山門 革出山门
革吉 革吉
革吉縣 革吉县
革命 革命