中文 Trung Quốc
革出
革出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trục xuất
để kick
革出 革出 phát âm tiếng Việt:
[ge2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to expel
to kick out
革出山門 革出山门
革出教門 革出教门
革吉 革吉
革命 革命
革命先烈 革命先烈
革命家 革命家