中文 Trung Quốc
  • 革出教門 繁體中文 tranditional chinese革出教門
  • 革出教门 简体中文 tranditional chinese革出教门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để excommunicate (từ một nhà thờ)
革出教門 革出教门 phát âm tiếng Việt:
  • [ge2 chu1 jiao4 men2]

Giải thích tiếng Anh
  • to excommunicate (from a church)