中文 Trung Quốc
革出教門
革出教门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để excommunicate (từ một nhà thờ)
革出教門 革出教门 phát âm tiếng Việt:
[ge2 chu1 jiao4 men2]
Giải thích tiếng Anh
to excommunicate (from a church)
革吉 革吉
革吉縣 革吉县
革命 革命
革命家 革命家
革命性 革命性
革命烈士 革命烈士