中文 Trung Quốc
面部
面部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuôn mặt (phụ tùng)
面部 面部 phát âm tiếng Việt:
[mian4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
face (body part)
面部表情 面部表情
面鏡 面镜
面霜 面霜
面面 面面
面面俱到 面面俱到
面面相覷 面面相觑