中文 Trung Quốc
面霜
面霜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt kem (Mỹ phẩm)
面霜 面霜 phát âm tiếng Việt:
[mian4 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
facial cream (cosmetics)
面露不悅 面露不悦
面面 面面
面面俱到 面面俱到
面面觀 面面观
面頰 面颊
面額 面额