中文 Trung Quốc
面面相覷
面面相觑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn vào nhau trong mất tinh thần (thành ngữ)
面面相覷 面面相觑 phát âm tiếng Việt:
[mian4 mian4 xiang1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to look at each other in dismay (idiom)
面面觀 面面观
面頰 面颊
面額 面额
面首 面首
面黃肌瘦 面黄肌瘦
面黃肌閎 面黄肌闳