中文 Trung Quốc
面皰
面疱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mụn trứng cá
面皰 面疱 phát âm tiếng Việt:
[mian4 pao4]
Giải thích tiếng Anh
acne
面目 面目
面目一新 面目一新
面目全非 面目全非
面相 面相
面積 面积
面紅耳赤 面红耳赤