中文 Trung Quốc
面授
面授
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dạy mặt đối mặt
hướng dẫn trong người
面授 面授 phát âm tiếng Việt:
[mian4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to teach face to face
to instruct in person
面授機宜 面授机宜
面敘 面叙
面料 面料
面晤 面晤
面有菜色 面有菜色
面有難色 面有难色