中文 Trung Quốc
面晤
面晤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phỏng vấn
để đáp ứng
面晤 面晤 phát âm tiếng Việt:
[mian4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to interview
to meet
面有菜色 面有菜色
面有難色 面有难色
面朝黃土背朝天 面朝黄土背朝天
面熟 面熟
面瓜 面瓜
面癱 面瘫