中文 Trung Quốc
面嚮對象語言
面向对象语言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng đối tượng ngôn ngữ
面嚮對象語言 面向对象语言 phát âm tiếng Việt:
[mian4 xiang4 dui4 xiang4 yu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
object oriented language
面嚮連接 面向连接
面型 面型
面壁 面壁
面如土色 面如土色
面如灰土 面如灰土
面子 面子