中文 Trung Quốc
  • 面壁 繁體中文 tranditional chinese面壁
  • 面壁 简体中文 tranditional chinese面壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải đối mặt với các bức tường
  • ngồi phải đối mặt với các bức tường trong thiền định (Phật giáo)
  • (hình) để cống hiến mình để học tập, làm việc...
面壁 面壁 phát âm tiếng Việt:
  • [mian4 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to face the wall
  • to sit facing the wall in meditation (Buddhism)
  • (fig.) to devote oneself to study, work etc