中文 Trung Quốc- 面壁
- 面壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải đối mặt với các bức tường
- ngồi phải đối mặt với các bức tường trong thiền định (Phật giáo)
- (hình) để cống hiến mình để học tập, làm việc...
面壁 面壁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to face the wall
- to sit facing the wall in meditation (Buddhism)
- (fig.) to devote oneself to study, work etc