中文 Trung Quốc
面如土色
面如土色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với Ashen (thành ngữ)
面如土色 面如土色 phát âm tiếng Việt:
[mian4 ru2 tu3 se4]
Giải thích tiếng Anh
ashen-faced (idiom)
面如灰土 面如灰土
面子 面子
面孔 面孔
面對 面对
面對面 面对面
面巾 面巾